--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spin around chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
call-over
:
sự gọi tên, sự điểm danh (học sinh, quân lính)
+
comminuted fracture
:
gãy xương, vỡ xương.
+
violation
:
sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm tráiin violation of vi phạm
+
snick
:
vết khía, vết khứa
+
dao cạo
:
razorlưỡi dao cạorazor blade